Đại học Bách khoa Hà Nội thông báo danh sách ứng viên đủ điều kiện, tiêu chuẩn xét tuyển viên chức, người lao động đợt 1 năm 2025 theo Quyết định số 3601/QĐ-ĐHBK ngày 04/4/2025 của Giám đốc Đại học Bách khoa Hà Nội.
STT | Họ tên | Ngày tháng năm sinh | Trình độ | Ngạch đăng ký tuyển dụng | Đơn vị dự tuyển |
1 | Nguyễn Mai Hà | 18/01/1997 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Ban Cơ sở vật chất |
2 | Lâm Thị Ánh | 12/09/2002 | Đại học | Chuyên viên | Ban Khoa học - Công nghệ |
3 | Phùng Thị Hà Phương | 02/11/2001 | Đại học | Chuyên viên | Ban Khoa học - Công nghệ |
4 | Đào Tố Trâm | 23/02/2003 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
5 | Nguyễn Vũ Phương Anh | 09/12/2000 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
6 | Nguyễn Hà Vy | 12/12/2002 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
7 | Trần Đại Dương | 10/04/2002 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
8 | Vũ Hà My | 17/07/1996 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
9 | Ứng Mỹ Ly | 25/08/1999 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
10 | Bùi Thị Phương Anh | 14/07/2000 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
11 | Nguyễn Thị Phương Anh | 09/12/1999 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
12 | Lê Kiến Hưng | 24/03/1985 | Tiến sĩ | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
13 | Đinh Thị Quỳnh Mai | 16/07/2001 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
14 | Phạm Tấn Phát | 07/08/2001 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
15 | Trần Thảo Ly | 11/10/2001 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
16 | Đặng Thị Mai Hương | 22/05/2002 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
17 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 23/12/2002 | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ |
18 | Nguyễn Tuấn Phong | 02/05/1993 | Tiến sĩ | Chuyên viên | Ban Tổ chức - Nhân sự |
19 | Đinh Ngọc Anh | 09/08/1996 | Đại học | Chuyên viên | Ban Tổ chức - Nhân sự |
20 | Trần Thanh Long | 08/12/2001 | Đại học | Chuyên viên | Ban Xúc tiến đầu tư và Phát triển hạ tầng |
21 | Trần Hải Linh | 05/05/1995 | Đại học | Chuyên viên | Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
22 | Nguyễn Ngọc Ánh | 22/11/1991 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Giáo dục Thể chất |
23 | Nguyễn Đức Nguyện | 31/05/1981 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục |
24 | Phạm Mạnh Hà | 15/06/1974 | PGS. TS | Giảng viên | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục |
25 | Lê Thanh Ngọc | 11/12/2000 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
26 | Nguyễn Mai Linh | 02/09/1991 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
27 | Nguyễn Thị Duyên | 31/12/2000 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
28 | Lương Thị Giang | 24/10/1989 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
29 | Nguyễn Anh Tuấn | 03/01/1998 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
30 | Nguyễn Thị Thu Trang | 18/12/1998 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
31 | Nguyễn Thị Thúy | 08/01/1979 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
32 | Bùi Quang Hưng | 21/09/1998 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
33 | Lê Tuấn Anh | 26/12/1997 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
34 | Trần Thị Hà My | 13/02/1995 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
35 | Nguyễn Lan Hương | 28/05/1998 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
36 | Vũ Thị Hồng Nhung | 05/03/1983 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
37 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 12/11/1988 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị |
38 | Hoàng Thị Thái Huyền | 12/02/1985 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Ngoại ngữ |
39 | Phan Thị Hinh | 27/10/1985 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Ngoại ngữ |
40 | Nguyễn Thuỳ Linh | 19/10/1988 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Ngoại ngữ |
41 | Vũ Cẩm Vân | 22/04/1995 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Ngoại ngữ |
42 | Vũ Thị Phương Thảo | 22/01/1994 | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Ngoại ngữ |
43 | Nguyễn Thị Trang | 12/08/1997 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Toán - Tin |
44 | Triệu Thu Hà | 24/09/1997 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Toán - Tin |
45 | Nguyễn Đình Dương | 28/10/1993 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Toán - Tin |
46 | Đặng Hữu Tú | 03/10/1997 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Toán - Tin |
47 | Đỗ Gia Phúc | 17/01/2002 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số |
48 | Phương Trung Kiên | 31/03/2000 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số |
49 | Vương Xuân Hiệu | 29/10/2000 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số |
50 | Lâm Anh Quân | 05/05/2002 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số |
51 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 17/04/2001 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số |
52 | Dương Ngọc Vân | 14/12/2001 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số |
53 | Trịnh Hồng Hải | 25/09/2002 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số |
54 | Nguyễn Duy Hải Linh | 16/01/2000 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số |
55 | Phạm Thu Uyên | 23/03/1997 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số |
56 | Dương Tuấn Anh | 02/02/2001 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Đào tạo liên tục |
57 | Mai Thanh Diệu | 26/08/2002 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
58 | Phạm Minh Thúy | 27/04/1993 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
59 | Nguyễn Thái Bình | 11/12/2001 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
60 | Phạm Thị Hải Vân | 21/02/2001 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
61 | Nguyễn Thanh Ngân | 25/09/2001 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
62 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 25/10/1999 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
63 | Nguyễn Thu Uyên | 17/01/1996 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
64 | Đỗ Thu Hà | 10/05/1986 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
65 | Phạm Thị Trà My | 09/02/2002 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
66 | Nguyễn Thị Thúy An | 25/08/2000 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
67 | Nguyễn Minh Thúy | 09/12/2001 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
68 | Đinh Viết Bảo | 29/03/1985 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa |
69 | Nguyễn Thị Huyền | 29/10/1999 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Sáng tạo và khởi nghiệp sinh viên |
70 | Phùng Trung Hiếu | 07/06/1998 | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Sáng tạo và khởi nghiệp sinh viên |
71 | Trương Quốc Chiến | 03/12/1992 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Cơ điện tử, Trường Cơ khí |
72 | Nguyễn Danh Tuyển | 03-05-86 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Cơ khí chế tạo máy, Trường Cơ khí |
73 | Đỗ Minh Đức | 16/02/1990 | TSKH | Giảng viên | Khoa Cơ khí chế tạo máy, Trường Cơ khí |
74 | Vũ Quang Huy | 20/07/1995 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Cơ khí chế tạo máy, Trường Cơ khí |
75 | Tạ Đình Giáp | 04/08/1991 | Đại học | Cán bộ kỹ thuật | Trung tâm Kỹ thuật Cơ khí, Trường Cơ khí |
76 | Nguyễn Quốc Tuấn | 11/01/1992 | TSKH | Giảng viên | Khoa Khoa máy tính, Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
77 | Lê Nguyên Khôi | 20/11/1982 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Khoa máy tính, Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
78 | Dương Quang Huy | 24/02/1991 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Khoa máy tính, Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
79 | Tạ Duy Hoàng | 27/01/1993 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Khoa máy tính, Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
80 | Phạm Quang Hiếu | 14/09/1994 | Thạc sĩ | Cán bộ kỹ thuật | Trung tâm Máy tính và Thực hành, Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
81 | Bùi Nhật Quang | 16/11/1991 | Đại học | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
82 | Phạm Mỹ Linh | 22/08/1996 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
83 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 17/04/2002 | Đại học | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
84 | Vũ Anh Tuấn | 03/05/1987 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
85 | Trần Thị Lý | 10/07/1989 | Đại học | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
86 | Hàn Thị Mỹ Hạnh | 12/12/1992 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
87 | Hoàng Minh Triết | 11/01/2001 | Đại học | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
88 | Nguyễn Thị Nhung | 16/02/1997 | Đại học | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
89 | Dương Thu Phương | 05/09/2000 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
90 | Lê Hạnh Nguyên | 02/02/1995 | Đại học | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
91 | Bùi Thu Hằng | 19/10/1983 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
92 | Phạm Quỳnh Mai | 19/10/1996 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
93 | Phạm Thị Mỹ Hoa | 01/12/1989 | Thạc sĩ | Chuyên viên | Văn phòng Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
94 | Phan Thanh Tùng | 22/09/1986 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Tự động hóa, Trường Điện - Điện tử |
95 | Phạm Văn Hùng | 18/12/1984 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Tự động hóa, Trường Điện - Điện tử |
96 | Trịnh Hoàng Minh | 13/03/1990 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Tự động hóa, Trường Điện - Điện tử |
97 | Trần Phương Thảo | 22/02/1995 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Kỹ thuật Sinh học, Trường Hóa và Khoa học Sự sống |
98 | Nguyễn Thành Linh | 06/06/1991 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Kỹ thuật Sinh học, Trường Hóa và Khoa học Sự sống |
99 | Trần Hồng Liên | 22/03/1991 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Kỹ thuật Sinh học, Trường Hóa và Khoa học Sự sống |
100 | Lê Thị Hương | 03/10/1994 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Kỹ thuật Sinh học, Trường Hóa và Khoa học Sự sống |
101 | Vũ Thị Quy | 26/04/1993 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Kỹ thuật Sinh học, Trường Hóa và Khoa học Sự sống |
102 | Đào Hồng Trang | 23/10/1988 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Kinh doanh, Trường Kinh tế |
103 | Phan Thuý Thảo | 20/08/1985 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Quản lý, Trường Kinh tế |
104 | Hà Thị Phương Thảo | 14/05/1977 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Quản lý, Trường Kinh tế |
107 | Đỗ Minh Đức | 02/01/1982 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Kỹ thuật vật liệu, Trường Vật liệu |
105 | Đào Văn Hưng | 22/12/1988 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Kỹ thuật vật liệu, Trường Vật liệu |
106 | Đỗ Quốc Việt | 09/06/1994 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Vật liệu Hóa học ứng dụng Trường Vật liệu |
108 | Nguyễn Thị Thúy Châu | 28/09/1995 | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Vật liệu Hóa học ứng dụng Trường Vật liệu |
109 | Vũ Thị Thu Hà | 20/02/1982 | Đại học | Chuyên viên | Viện Công nghệ và Kinh tế số |
Thời gian xét tuyển được thực hiện theo Kế hoạch tuyển dụng và Ban Tổ chức – Nhân sự sẽ thông báo trong thời gian sớm nhất.