Đại học Bách khoa Hà Nội đã tổ chức kỳ xét tuyển cán bộ viên chức, người lao động đợt 1 năm 2025. Hội đồng tuyển dụng Đại học đã họp và Giám đốc Đại học đã ký quyết định số 4613/QĐ-ĐHBK ngày 08/5/2025 công nhận kết quả xét tuyển.
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Học hàm/ | Ngạch tuyển dụng | Đơn vị dự tuyển | Vị trí tuyển dụng | Chỉ tiêu theo vị trí | Điểm xét tuyển | Kết quả xét tuyển | Ghi chú |
1 | Nguyễn Mai Hà | 18/01/1997 | Nam | Thạc sĩ | Chuyên viên | Ban Cơ sở vật chất | Chuyên viên dự án | 1 | 47 | Không đạt |
|
2 | Lâm Thị Ánh | 12/09/2002 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Ban Khoa học - Công nghệ | Chuyên viên xúc tiến CGCN và hỗ trợ phát triển quốc tế hóa hoạt động KHCN | 1 | 76.8 | Không đạt |
|
3 | Phùng Thị Hà Phương | 02/11/2001 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Ban Khoa học - Công nghệ | Chuyên viên xúc tiến CGCN và hỗ trợ phát triển quốc tế hóa hoạt động KHCN | 79.6 | Đạt |
| |
4 | Nguyễn Vũ Phương Anh | 09/12/2000 | Nữ | Thạc sĩ | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ | Chuyên viên pháp chế | 1 | 45.3 | Không đạt |
|
5 | Vũ Hà My | 17/07/1996 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ | Chuyên viên pháp chế | 50 | Không đạt |
| |
6 | Bùi Thị Phương Anh | 14/07/2000 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ | Chuyên viên pháp chế | 76.8 | Đạt |
| |
7 | Nguyễn Thị Phương Anh | 09/12/1999 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ | Chuyên viên pháp chế | 55.3 | Không đạt |
| |
8 | Đào Tố Trâm | 23/02/2003 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ | Chuyên viên thanh tra | 1 | 40 | Không đạt |
|
9 | Đinh Thị Quỳnh Mai | 16/07/2001 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ | Chuyên viên thanh tra | 55.5 | Không đạt |
| |
10 | Phạm Tấn Phát | 07/08/2001 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ | Chuyên viên thanh tra | 60.8 | Không đạt |
| |
11 | Trần Thảo Ly | 11/10/2001 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ | Chuyên viên thanh tra | 60.3 | Không đạt |
| |
12 | Đặng Thị Mai Hương | 22/05/2002 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ | Chuyên viên thanh tra | 64.3 | Không đạt |
| |
13 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 23/12/2002 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Ban Thanh tra, Pháp chế và Kiểm toán nội bộ | Chuyên viên thanh tra | 73.8 | Đạt |
| |
14 | Đinh Ngọc Anh | 09/08/1996 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Ban Tổ chức - Nhân sự | Chuyên viên | 1 | 48 | Không đạt |
|
15 | Trần Thanh Long | 08/12/2001 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Ban Xúc tiến đầu tư và Phát triển hạ tầng | Chuyên viên Thư ký và Phát triển dự án | 1 | 80.1 | Đạt |
|
16 | Trần Hải Linh | 05/05/1995 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Khoa Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Chuyên viên | 1 | 47 | Không đạt |
|
17 | Nguyễn Ngọc Ánh | 22/11/1991 | Nam | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Giáo dục Thể chất | Giảng viên Nhóm chuyên môn thể thao đồng đội | 2 | 83.8 | Đạt |
|
18 | Phạm Mạnh Hà | 15/06/1974 | Nam | PGS. TS | Giảng viên | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục | Giảng viên Quản lý giáo dục | 3 | 82 | Đạt |
|
19 | Lê Thanh Ngọc | 11/12/2000 | Nữ | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Kinh tế chính trị | 1 | 77.5 | Đạt |
|
20 | Nguyễn Mai Linh | 02/09/1991 | Nữ | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Kinh tế chính trị | 77 | Không đạt |
| |
21 | Nguyễn Thị Duyên | 31/12/2000 | Nam | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Kinh tế chính trị | 65.8 | Không đạt |
| |
22 | Lương Thị Giang | 24/10/1989 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Kinh tế chính trị | 72 | Không đạt |
| |
23 | Nguyễn Thị Thu Trang | 18/12/1998 | Nữ | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Triết học | 1 | 34.3 | Không đạt |
|
24 | Nguyễn Thị Thúy | 08/01/1979 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Triết học | 44.2 | Không đạt |
| |
25 | Bùi Quang Hưng | 21/09/1998 | Nam | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Triết học | 40.5 | Không đạt |
| |
26 | Lê Tuấn Anh | 26/12/1997 | Nam | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Triết học | 40.7 | Không đạt |
| |
27 | Trần Thị Hà My | 13/02/1995 | Nữ | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Triết học | 33.8 | Không đạt |
| |
28 | Nguyễn Lan Hương | 28/05/1998 | Nữ | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Triết học | 42 | Không đạt |
| |
29 | Vũ Thị Hồng Nhung | 05/03/1983 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Triết học | 48.2 | Không đạt |
| |
30 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 12/11/1988 | Nữ | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Lý luận chính trị | Giảng viên nhóm Triết học | 40.2 | Không đạt |
| |
31 | Hoàng Thị Thái Huyền | 12/02/1985 | Nữ | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Ngoại ngữ | Giảng viên Nhóm chuyên môn Ngôn ngữ và Văn hoá Á Đông | 4 | 67.7 | Đạt |
|
32 | Phan Thị Hinh | 27/10/1985 | Nữ | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Ngoại ngữ | Giảng viên Nhóm chuyên môn Ngôn ngữ và Văn hoá Á Đông | 83.1 | Đạt |
| |
33 | Nguyễn Thuỳ Linh | 19/10/1988 | Nữ | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Ngoại ngữ | Giảng viên Nhóm chuyên môn Ngôn ngữ và Văn hoá Á Đông | 77.3 | Đạt |
| |
34 | Vũ Cẩm Vân | 22/04/1995 | Nữ | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Ngoại ngữ | Giảng viên Nhóm chuyên môn tiếng Anh học thuật | 1 | 46 | Không đạt |
|
35 | Vũ Thị Phương Thảo | 22/01/1994 | Nữ | Thạc sĩ | Giảng viên | Khoa Ngoại ngữ | Giảng viên Nhóm chuyên môn Tiếng Pháp | 1 | 71.2 | Đạt |
|
36 | Nguyễn Thị Trang | 12/08/1997 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Toán - Tin | Giảng viên Toán - Tin | 4 | 47.2 | Không đạt |
|
37 | Triệu Thu Hà | 24/09/1997 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Toán - Tin | Giảng viên Toán - Tin | 79.3 | Đạt |
| |
38 | Nguyễn Đình Dương | 28/10/1993 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Toán - Tin | Giảng viên Toán - Tin | 47.5 | Không đạt |
| |
39 | Đặng Hữu Tú | 03/10/1997 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Khoa Toán - Tin | Giảng viên Toán - Tin | 77.8 | Đạt |
| |
40 | Đỗ Gia Phúc | 17/01/2002 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số | Chuyên viên An ninh Mạng | 1 | 86.2 | Đạt | Ký Hợp đồng lao động |
41 | Phương Trung Kiên | 31/03/2000 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số | Chuyên viên Phân tích nghiệp vụ CNTT | 1 | 84 | Đạt |
|
42 | Vương Xuân Hiệu | 29/10/2000 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số | Chuyên viên phân tích thiết kế hệ thống CNTT | 1 | 86.6 | Đạt |
|
43 | Lâm Anh Quân | 05/05/2002 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số | Chuyên viên phân tích thiết kế hệ thống CNTT | 80 | Không đạt |
| |
44 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 17/04/2001 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số | Chuyên viên phát triển Học liệu số | 2 | 80.2 | Không đạt |
|
45 | Dương Ngọc Vân | 14/12/2001 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số | Chuyên viên phát triển Học liệu số | 82.4 | Không đạt |
| |
46 | Trịnh Hồng Hải | 25/09/2002 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số | Chuyên viên phát triển Học liệu số | 86.6 | Đạt | ||
47 | Nguyễn Duy Hải Linh | 16/01/2000 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số | Chuyên viên phát triển Học liệu số | 85.4 | Đạt | Ký Hợp đồng lao động | |
48 | Phạm Thu Uyên | 23/03/1997 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Chuyển đổi số | Chuyên viên phát triển Học liệu số | 81.2 | Không đạt | ||
49 | Dương Tuấn Anh | 02/02/2001 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Đào tạo liên tục | Chuyên viên hành chính | 1 | 42.2 | Không đạt |
|
50 | Mai Thanh Diệu | 26/08/2002 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa | Chuyên viên hành chính | 1 | 73.5 | Không đạt |
|
51 | Phạm Minh Thúy | 27/04/1993 | Nữ | Thạc sĩ | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa | Chuyên viên hành chính | 60.5 | Không đạt |
| |
52 | Nguyễn Thái Bình | 11/12/2001 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa | Chuyên viên hành chính | 78.8 | Không đạt |
| |
53 | Phạm Thị Hải Vân | 21/02/2001 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa | Chuyên viên hành chính | 67.3 | Không đạt |
| |
54 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 25/10/1999 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa | Chuyên viên hành chính | 62 | Không đạt |
| |
55 | Nguyễn Thu Uyên | 17/01/1996 | Nữ | Thạc sĩ | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa | Chuyên viên hành chính | 83.8 | Đạt | Ký Hợp đồng lao động | |
56 | Đỗ Thu Hà | 10/05/1986 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa | Chuyên viên hành chính | 52.3 | Không đạt | ||
57 | Đinh Viết Bảo | 29/03/1985 | Nam | Thạc sĩ | Chuyên viên | Trung tâm Khảo thí ngoại ngữ và Trao đổi văn hóa | Chuyên viên kỹ thuật | 1 | 83 | Đạt | Ký Hợp đồng lao động |
58 | Nguyễn Thị Huyền | 29/10/1999 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Sáng tạo và khởi nghiệp sinh viên | Chuyên viên hành chính hỗ trợ hoạt động nghiên cứu sáng tạo | 1 | 45.8 | Không đạt |
|
59 | Phùng Trung Hiếu | 07/06/1998 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Trung tâm Sáng tạo và khởi nghiệp sinh viên | Chuyên viên hành chính hỗ trợ hoạt động nghiên cứu sáng tạo | 67.5 | Đạt |
| |
60 | Trương Quốc Chiến | 03/12/1992 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Cơ khí | Giảng viên Nhóm chuyên môn Cơ học ứng dụng, Khoa Cơ điện tử | 2 | 89 | Đạt |
|
61 | Đỗ Minh Đức | 16/02/1990 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Cơ khí | Giảng viên Nhóm chuyên môn Cơ khí chính xác và quang học, Khoa Cơ khí chế tạo máy | 1 | 55.6 | Không đạt |
|
62 | Vũ Quang Huy | 20/07/1995 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Cơ khí | Giảng viên Nhóm chuyên môn Cơ khí chính xác và quang học, Khoa Cơ khí chế tạo máy | 84.5 | Đạt |
| |
63 | Tạ Đình Giáp | 04/08/1991 | Nam | Đại học | Cán bộ kỹ thuật | Trường Cơ khí | Cán bộ hướng dẫn thực hành thí nghiệm Kỹ thuật hàng không, Trung tâm Kỹ thuật Cơ khí | 2 | 82 | Đạt |
|
64 | Nguyễn Quốc Tuấn | 11/01/1992 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Giảng viên Khoa Khoa học máy tính | 3 | 87 | Đạt |
|
65 | Lê Nguyên Khôi | 20/11/1982 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Giảng viên Khoa Khoa học máy tính | 47.8 | Không đạt |
| |
66 | Dương Quang Huy | 24/02/1991 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Giảng viên Khoa Khoa học máy tính | 82.4 | Đạt |
| |
67 | Tạ Duy Hoàng | 27/01/1993 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Giảng viên Khoa Khoa học máy tính | 91.8 | Đạt |
| |
68 | Phạm Quang Hiếu | 14/09/1994 | Nam | Thạc sĩ | Cán bộ kỹ thuật | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Cán bộ hướng dẫn thực hành tại Trung tâm Máy tính và Thực hành | 1 | 84 | Đạt |
|
69 | Bùi Nhật Quang | 16/11/1991 | Nam | Đại học | Chuyên viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Chuyên viên văn phòng Trường | 2 | 43.2 | Không đạt |
|
70 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 17/04/2002 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Chuyên viên văn phòng Trường | 46.4 | Không đạt |
| |
71 | Trần Thị Lý | 10/07/1989 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Chuyên viên văn phòng Trường | 46.2 | Không đạt |
| |
72 | Hàn Thị Mỹ Hạnh | 12/12/1992 | Nữ | Thạc sĩ | Chuyên viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Chuyên viên văn phòng Trường | 47.6 | Không đạt |
| |
73 | Nguyễn Thị Nhung | 16/02/1997 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Chuyên viên văn phòng Trường | 47 | Không đạt |
| |
74 | Lê Hạnh Nguyên | 02/02/1995 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Chuyên viên văn phòng Trường | 61.8 | Đạt |
| |
75 | Bùi Thu Hằng | 19/10/1983 | Nữ | Thạc sĩ | Chuyên viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Chuyên viên văn phòng Trường | 47.4 | Không đạt |
| |
76 | Phạm Thị Mỹ Hoa | 01/12/1989 | Nữ | Thạc sĩ | Chuyên viên | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Chuyên viên văn phòng Trường | 46.8 | Không đạt |
| |
77 | Phan Thanh Tùng | 22/09/1986 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Điện - Điện tử | Giảng viên Nhóm chuyên môn Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động, Khoa Tự động hóa | 1 | 80.2 | Không đạt |
|
78 | Phạm Văn Hùng | 18/12/1984 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Điện - Điện tử | Giảng viên Nhóm chuyên môn Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động, Khoa Tự động hóa | 84.5 | Đạt |
| |
79 | Trịnh Hoàng Minh | 13/03/1990 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Điện - Điện tử | Giảng viên Nhóm chuyên môn Điều khiển thông minh và Điều khiển nâng cao, Khoa Tự động hóa | 1 | 47.2 | Không đạt |
|
80 | Trần Phương Thảo | 22/02/1995 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Hóa và Khoa học Sự sống | Giảng viên Khoa Kỹ thuật Sinh học | 2 | 79.7 | Đạt |
|
81 | Nguyễn Thành Linh | 06/06/1991 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Hóa và Khoa học Sự sống | Giảng viên Khoa Kỹ thuật Sinh học | 47.7 | Không đạt |
| |
82 | Trần Hồng Liên | 22/03/1991 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Hóa và Khoa học Sự sống | Giảng viên Khoa Kỹ thuật Sinh học | 46.5 | Không đạt |
| |
83 | Lê Thị Hương | 03/10/1994 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Hóa và Khoa học Sự sống | Giảng viên Khoa Kỹ thuật Sinh học | 48.5 | Không đạt |
| |
84 | Vũ Thị Quy | 26/04/1993 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Hóa và Khoa học Sự sống | Giảng viên Khoa Kỹ thuật Sinh học | 48.2 | Không đạt |
| |
85 | Đào Hồng Trang | 23/10/1988 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Kinh tế | Giảng viên Nhóm chuyên môn về Kế toán, Khoa Kinh doanh | 2 | 67 | Đạt |
|
86 | Phan Thuý Thảo | 20/08/1985 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Kinh tế | Giảng viên Nhóm chuyên môn về Quản lý chuỗi cung ứng, Khoa Quản lý | 2 | 46.5 | Không đạt |
|
87 | Hà Thị Phương Thảo | 14/05/1977 | Nữ | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Kinh tế | Giảng viên Nhóm chuyên môn về Quản trị tổ chức và chiến lược, Khoa Quản lý | 1 | 68.83 | Đạt |
|
88 | Đỗ Minh Đức | 02/01/1982 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Vật liệu | Giảng viên Nhóm chuyên môn Vật liệu và công nghệ đúc, Khoa Kỹ thuật vật liệu | 1 | 72.7 | Đạt |
|
89 | Đào Văn Hưng | 22/12/1988 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Vật liệu | Giảng viên Nhóm chuyên môn Cơ học vật liệu và Công nghệ tạo hình, Khoa Kỹ thuật vật liệu | 1 | 78.5 | Đạt |
|
90 | Đỗ Quốc Việt | 09/06/1994 | Nam | Tiến sĩ | Giảng viên | Trường Vật liệu | Giảng viên ngành CNVL Polyme và Compozit, Khoa Vật liệu Hóa học ứng dụng | 1 | 79.2 | Đạt |
|
91 | Vũ Thị Thu Hà | 20/02/1982 | Nữ | Đại học | Chuyên viên | Viện Công nghệ và Kinh tế số | Chuyên viên kế toán tổng hợp | 1 | 73.5 | Đạt |
|
Thời gian và thủ tục ký hợp đồng Ban Tổ chức - Nhân sự sẽ thông báo trong thời gian sớm nhất.